宿駅
[Túc Dịch]
しゅくえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
trạm dừng chân; trạm bưu điện