• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thường
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: つね; とこ-
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 293
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: とき; のぶ; ひ; ひた
Hiển thị cách viết

Giải thích:

常 là chữ hình thanh: bộ 巾 (khăn, gợi ý) và thanh phù 尚 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thường xuyên, liên tục”. Về sau dùng để chỉ sự bình thường, thông thường.