1. Thông tin cơ bản
- Từ: 常任
- Cách đọc: じょうにん
- Loại từ: Danh từ; danh từ phụ nghĩa (dùng trước danh từ khác: 常任のN)
- Mức độ trang trọng: Cao, hay dùng trong chính trị, hành chính, tổ chức
- Ghép thường gặp: 常任委員・常任委員会・常任理事・常任幹事・常任顧問・国連安保理常任理事国
- Sắc thái: Hào ý “thường trực, thường xuyên đảm nhiệm”, trái với tạm thời, thời vụ
2. Ý nghĩa chính
常任 nghĩa là “thường trực, thường xuyên đảm nhiệm” một chức vụ hay vị trí trong tổ chức. Dùng để chỉ các vị trí có tính ổn định, dài hạn, không phải tạm thời. Ví dụ: 常任理事 (ủy viên thường trực), 常任委員会 (ủy ban thường trực), 国連安保理の常任理事国 (các nước ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an LHQ).
3. Phân biệt
- 常任 vs 臨時: 常任 = thường trực, dài hạn; 臨時 = lâm thời, tạm thời.
- 常任 vs 非常勤/臨時職: 常任 nhấn vào “tư cách/vị trí thường trực”, 非常勤 là “làm việc không thường xuyên” (part-time), không nói về tư cách “thường trực”.
- 常任 vs 常勤: 常勤 = đi làm thường xuyên (full-time) về “chế độ làm việc”; 常任 = “tư cách vị trí” thường trực trong cơ cấu.
- 常任 vs 専任: 専任 = “chuyên trách, đảm nhiệm duy nhất một nhiệm vụ”; 常任 = “thường trực” (có thể vẫn kiêm nhiệm việc khác tùy quy định).
- 常任理事国 vs 非常任理事国 (LHQ): thường trực có quyền phủ quyết và nhiệm kỳ không giới hạn; không thường trực thì nhiệm kỳ có hạn và không có quyền phủ quyết.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu quen thuộc: 常任の+N (常任の委員, 常任の顧問), hoặc ghép trực tiếp: 常任委員, 常任理事.
- Ngữ cảnh: văn bản quy chế, điều lệ, tin tức chính trị – xã hội, cơ cấu tổ chức hội đoàn, trường học, doanh nghiệp.
- Không dùng cho việc đời thường; mang tính chức danh, cơ cấu nhiều hơn.
- Khi cần nhấn mạnh “có mặt thường xuyên để xử lý công việc”, có thể dùng 常設 (thường thiết, thường đặt) cho vật/ban, và 常任 cho “người/vị trí”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 臨時 | Đối nghĩa | Lâm thời, tạm thời | Chỉ tính tạm bợ, có thời hạn |
| 非常勤 | Đối nghĩa gần | Không thường xuyên (part-time) | Nói về chế độ làm việc, không phải tư cách “thường trực” |
| 常勤 | Liên quan | Đi làm thường xuyên (full-time) | Chế độ làm việc; khác trục nghĩa với 常任 |
| 専任 | Phân biệt | Chuyên trách | Nhấn “chỉ đảm nhiệm một việc” |
| 常設 | Liên quan | Thường đặt, thường trực (về cơ sở/ban) | Dùng cho tổ chức/thiết chế hơn là chức danh |
| 正規 | Liên quan | Chính quy, chính thức | Ngược với 非正規; không luôn đồng nghĩa 常任 |
| 常任委員会 | Tổ hợp | Ủy ban thường trực | Cấu trúc thường thấy trong nghị viện |
| 常任理事国 | Tổ hợp | Nước ủy viên thường trực | Thuật ngữ LHQ (P5) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 常 (thường): luôn, thường xuyên. Ví dụ: 常識, 常設.
- 任 (nhiệm): giao phó, đảm nhiệm, chức vụ. Ví dụ: 赴任, 任命.
- Ý hợp: “được giao phó một cách thường xuyên” → vị trí/ban bệ mang tính thường trực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp 常任 chủ yếu ở cấp tổ chức: quốc hội, hội đồng, ban chấp hành, hiệp hội. Trong doanh nghiệp, “ủy viên thường trực/giám đốc thường trực” thường gắn với quyền hạn và trách nhiệm liên tục. Tránh nhầm với 常勤 (chế độ đi làm) hoặc 専任 (chuyên trách). Nếu bạn muốn diễn đạt “ban thường trực luôn tồn tại” thì dùng 常設, còn nếu muốn nói “người/vị trí thường trực” thì dùng 常任.
8. Câu ví dụ
- 彼は組合の常任理事に選出された。
Anh ấy được bầu làm ủy viên thường trực của công đoàn.
- 議会は来週、常任委員会を開催する。
Nghị viện sẽ tổ chức ủy ban thường trực vào tuần tới.
- この案件は常任の委員に一任された。
Vấn đề này được giao hoàn toàn cho các ủy viên thường trực.
- 国連安保理の常任理事国は大きな影響力を持つ。
Các nước ủy viên thường trực của HĐBA LHQ có ảnh hưởng lớn.
- 規約により常任幹事を二名置く。
Theo điều lệ sẽ đặt hai ủy viên thường trực điều hành.
- 非常勤から常任のポストに昇格した。
Tôi đã thăng lên vị trí thường trực từ vị trí không thường xuyên.
- この協会には常任顧問が三人いる。
Hiệp hội này có ba cố vấn thường trực.
- 臨時委員と常任委員の役割は異なる。
Vai trò của ủy viên lâm thời và ủy viên thường trực khác nhau.
- 理事会は常任理事を中心に運営される。
Hội đồng quản trị được vận hành xoay quanh các ủy viên thường trực.
- 彼女は常任として継続的に案件を監督している。
Với tư cách thường trực, cô ấy giám sát các dự án một cách liên tục.