常
[Thường]
恒 [Hằng]
恒 [Hằng]
つね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trạng thái bình thường
JP: 私は彼と学校に行くのが常でした。
VI: Tôi thường đi học cùng anh ấy.