持続性 [Trì Tục Tính]
じぞくせい

Danh từ chung

độ bền

Hán tự

Trì cầm; giữ
Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 持続性