連続性 [Liên Tục Tính]
れんぞくせい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

tính liên tục

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 連続性