継続性 [Kế Tục Tính]
けいぞくせい

Danh từ chung

tính liên tục

Hán tự

Kế thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 継続性