縷々
[Lũ 々]
縷縷 [Lũ Lũ]
縷縷 [Lũ Lũ]
るる
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
chi tiết; tỉ mỉ
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
liên tục