日常
[Nhật Thường]
にちじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ
hàng ngày; thường ngày; thông thường; thường lệ; đều đặn
JP: 日常の運動はあなたのためになる。
VI: Tập thể dục hàng ngày có lợi cho bạn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
こんな出来事は日常茶飯である。
Những sự kiện như thế này là chuyện thường ngày ở huyện.
こういう事は、日常茶飯事だ。
Chuyện như thế này là chuyện thường ngày ở huyện.
日常の運動は体に良い。
Tập thể dục hàng ngày tốt cho sức khỏe.
彼女は日常生活から逃げ出したかった。
Cô ấy muốn trốn khỏi cuộc sống hàng ngày.
日常生活に必要なものだけ買うべきだ。
Chỉ nên mua những thứ cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.
せめて日常会話ができるくらいになりたい。
Ít nhất tôi muốn có thể giao tiếp hàng ngày.
君の日常生活について話してください。
Hãy kể cho tôi nghe về cuộc sống hàng ngày của bạn.
私たちは新聞で日常の出来事を知ります。
Chúng tôi biết các sự kiện hàng ngày qua báo.
古い表現ですので、日常会話ではほぼ使わないです。
Đây là cách nói cũ, hầu như không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
私はアメリカの日常生活について学びたい。
Tôi muốn học về cuộc sống hàng ngày ở Mỹ.