経常 [Kinh Thường]

けいじょう
けいつね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thông thường

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経常
  • Cách đọc: けいじょう
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật (thường làm tiền tố), tính từ đuôi 的 (経常的)
  • Lĩnh vực: Kế toán, kinh tế vĩ mô, quản trị
  • Ví dụ điển hình: 経常利益(lợi nhuận thường xuyên/thuần từ hoạt động kinh doanh chính), 経常収支(cán cân vãng lai), 経常費(chi phí thường xuyên)

2. Ý nghĩa chính

- Thường xuyên, theo thông lệ, ổn định mang tính định kỳ trong hoạt động kinh tế/tài chính.
- Là yếu tố phân biệt với các khoản “không thường xuyên/đột biến” như đặc biệt, bất thường.

3. Phân biệt

  • 経常 vs 通常: 経常 thường dùng trong bối cảnh kế toán/kinh tế (kỹ thuật), 通常 trung tính “thông thường” chung.
  • 経常 vs 恒常: 恒常 nhấn “bền bỉ, hằng định theo thời gian”; 経常 nhấn “tính thường kỳ trong hạch toán/chu kỳ kinh doanh”.
  • 経常利益 vs 営業利益: tùy chuẩn mực, 経常利益 thường = 営業利益 + thu nhập/chi phí tài chính thường xuyên (trước đặc biệt và thuế).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Trong báo cáo tài chính: 「経常利益は前年比10%増」.
- Kinh tế vĩ mô: 「日本の経常収支は黒字」.
- Quản trị ngân sách: 「経常費の削減」 (cắt giảm chi thường xuyên).
- Dạng tính từ: 経常的(mang tính thường xuyên).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
通常 Gần nghĩa Thông thường Không chuyên biệt cho kế toán
恒常 Liên quan Hằng thường, bền định Nhấn tính ổn định lâu dài
経常利益 Từ ghép Lợi nhuận thường xuyên Chỉ tiêu tài chính quan trọng
経常収支 Từ ghép Cán cân vãng lai Thuật ngữ kinh tế vĩ mô
特別損益 Đối nghĩa theo phạm trù Lãi/lỗ bất thường Khoản không thường xuyên

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Cấu tạo: (kinh: trải qua, kinh qua, kinh tế) + (thường: đều đặn, bình thường).
- Nghĩa hợp thành: những gì “kinh qua” thường lệ → hoạt động/thu chi mang tính thường kỳ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo cáo Nhật, hãy phân biệt 営業利益, 経常利益, 当期純利益. 経常 nhấn “kết quả cốt lõi + tài chính thường kỳ”, hữu ích để so sánh sức khỏe hoạt động qua các kỳ, loại trừ biến động bất thường.

8. Câu ví dụ

  • 当社の経常利益は過去最高を更新した。
    Lợi nhuận thường xuyên của công ty chúng tôi đạt mức cao kỷ lục.
  • 日本の経常収支は今月も黒字だった。
    Cán cân vãng lai của Nhật Bản tháng này vẫn thặng dư.
  • 来期は経常費の削減を徹底する。
    Kỳ tới sẽ triệt để cắt giảm chi thường xuyên.
  • 為替差益が加わり経常利益が押し上げられた。
    Lợi nhuận chênh lệch tỷ giá làm tăng lợi nhuận thường xuyên.
  • 補助金は経常的な収入に含めない。
    Trợ cấp không được tính vào khoản thu mang tính thường xuyên.
  • 決算説明会で経常利益率について質問が相次いだ。
    Tại buổi giải trình quyết toán, có nhiều câu hỏi về biên lợi nhuận thường xuyên.
  • 新工場の稼働で経常収益の底上げが期待される。
    Nhà máy mới vận hành kỳ vọng sẽ nâng mặt bằng doanh thu thường xuyên.
  • 一時的な損失を除けば経常ベースでは黒字だ。
    Nếu loại trừ khoản lỗ tạm thời thì trên cơ sở thường xuyên vẫn có lãi.
  • 市は経常経費の見直しに着手した。
    Thành phố đã bắt tay rà soát chi phí thường xuyên.
  • 同業他社と経常指標を比較して競争力を測る。
    So sánh các chỉ tiêu thường xuyên với đối thủ cùng ngành để đo sức cạnh tranh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 経常 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?