1. Thông tin cơ bản
- Từ: 勢力(せいりょく)
- Loại từ: Danh từ (名詞)
- Hán Việt: Thế lực
- Khái quát: Chỉ sức mạnh ảnh hưởng hoặc phạm vi ảnh hưởng của một nhóm/cá nhân/hiện tượng; cũng dùng chỉ cường độ (đặc biệt về bão, áp thấp…)
- Độ phổ biến/ngữ vực: Trung–cao; thường gặp trong báo chí, chính trị, kinh tế, lịch sử, khí tượng
- Cụm/từ ghép hay gặp: 勢力を広げる/拡大する/伸ばす, 勢力が強い/弱い, 勢力争い, 勢力圏, 勢力図, 勢力範囲, 新興勢力, 反政府勢力, 〜の勢力下
2. Ý nghĩa chính
- Thế lực, sức ảnh hưởng: Năng lực chi phối của cá nhân/tổ chức/phe phái trong chính trị, kinh tế, xã hội. Ví dụ: 党内の有力勢力。
- Phạm vi/không gian ảnh hưởng: Lãnh vực một thế lực kiểm soát. Ví dụ: 勢力圏(vùng ảnh hưởng)、勢力範囲。
- Cường độ của hiện tượng tự nhiên: Chủ yếu trong tin thời tiết. Ví dụ: 台風の勢力が強まる(cường độ bão mạnh lên)。
- Lực lượng như một bên tham gia xung đột/cạnh tranh. Ví dụ: 反政府勢力、新興勢力。
3. Phân biệt
- 勢力 vs 影響力: 影響力 nhấn mạnh “khả năng gây ảnh hưởng” (trừu tượng, cá nhân cũng dùng nhiều). 勢力 thiên về “khối/phe” và “phạm vi kiểm soát” cụ thể.
- 勢力 vs 権力: 権力 là “quyền lực” chính thức, hợp pháp; 勢力 có thể chính thức hoặc phi chính thức (mạng lưới, phe cánh).
- 勢力 vs 力/パワー: 力/パワー chung chung về sức mạnh; 勢力 mang sắc thái “lực lượng có tổ chức” hoặc “vùng ảnh hưởng”.
- 勢力 vs 勢い: 勢い = đà, khí thế, tốc độ tăng trưởng; không hàm ý “vùng kiểm soát”. 勢力 là sức mạnh có cấu trúc/phạm vi.
- 勢力圏 vs テリトリー: 勢力圏 dùng cho địa chính trị/kinh tế vĩ mô; テリトリー thân mật, dùng cho “lãnh địa” cá nhân, doanh số của sale…
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu kết hợp thường gặp:
- 勢力を広げる/拡大する/伸ばす: mở rộng thế lực
- 勢力が強い/弱い: thế lực mạnh/yếu
- 勢力争い: tranh giành thế lực
- 〜の勢力圏/勢力範囲: vùng ảnh hưởng của ~
- 〜の勢力下に入る/置く: rơi vào/đặt dưới thế lực của ~
- 台風の勢力が増す/弱まる/維持される: cường độ bão tăng/giảm/duy trì
- Ngữ cảnh hay gặp: tin tức chính trị, kinh tế, lịch sử (các phe phái), bài phân tích thị trường, bản tin thời tiết.
- Sắc thái: trang trọng, trung tính; đôi khi có hàm ý cạnh tranh/đối đầu khi nói về phe phái.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Nhật ngữ |
Cách đọc |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 影響力 |
えいきょうりょく |
Ảnh hưởng, sức chi phối |
Nhấn “khả năng gây ảnh hưởng”; cá nhân dùng nhiều |
| 権力 |
けんりょく |
Quyền lực |
Quyền hợp pháp/chính trị, nhà nước |
| 支配力 |
しはいりょく |
Năng lực kiểm soát |
Nhấn kiểm soát trực tiếp |
| 勢力圏 |
せいりょくけん |
Vùng ảnh hưởng |
Từ ghép chuyên ngành địa chính trị/kinh tế |
| 勢い |
いきおい |
Đà, khí thế |
Không phải “thế lực”; dễ nhầm |
| 無力 |
むりょく |
Bất lực |
Đối nghĩa về “không có lực” (khái quát) |
| 弱体化 |
じゃくたいか |
Suy yếu |
Quá trình làm yếu một thế lực |
| 劣勢 |
れっせい |
Thế yếu |
Tình thế bất lợi so với đối thủ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 勢(セイ/いきおい): thế, khí thế, xu thế. Gợi ý “đà/sức mạnh đang dâng”.
- 力(リョク・リキ/ちから): lực, sức mạnh, năng lực.
- 勢力(せいりょく) = “khí thế/sức mạnh” + “lực” → chỉ thế lực, phạm vi ảnh hưởng hay cường độ.
- Âm đọc: On-yomi kết hợp hoàn toàn: セイ(勢)+ リョク(力)。
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 勢力, đừng gán một nghĩa cố định. Trong chính trị/kinh tế, nên dịch là “thế lực”, “lực lượng”, “vùng ảnh hưởng”. Trong khí tượng, nên dịch là “cường độ”. Tín hiệu nhận diện: nếu đi với 台風/低気圧/前線 thì gần như chắc là “cường độ”; nếu đi với 圏/範囲/下/争い thường là “vùng ảnh hưởng”, “tranh giành”. Ngoài ra, các tiền tố như 新興〜 (mới nổi), 反政府〜 (chống chính phủ) cho biết đây là “lực lượng/phe phái”.
Về sắc thái, 勢力を広げる nghe trung tính/chuyên nghiệp hơn 影響力を増す khi nói về tổ chức, còn cá nhân cụ thể thường hợp với 影響力. Trong bài viết phân tích, cụm 勢力図が塗り替えられる là cách nói hình ảnh để chỉ “bản đồ quyền lực thay đổi”.
8. Câu ví dụ
- その企業は東南アジアで勢力を拡大している。
Doanh nghiệp đó đang mở rộng thế lực tại Đông Nam Á.
- A勢力とB勢力が資源をめぐって対立している。
Phe A và phe B đang đối đầu xoay quanh nguồn tài nguyên.
- 台風の勢力が強まり、沿岸部に警戒が呼びかけられた。
Cường độ của cơn bão mạnh lên, người dân vùng ven biển được kêu gọi cảnh giác.
- 新興勢力が台頭し、業界の勢力図が一変した。
Các thế lực mới nổi trỗi dậy, bản đồ quyền lực của ngành thay đổi hoàn toàn.
- その地域は長く彼の一族の勢力圏だった。
Khu vực đó từ lâu là vùng ảnh hưởng của dòng họ ông ta.
- 反政府勢力は山岳地帯で活動を続けている。
Lực lượng chống chính phủ tiếp tục hoạt động ở vùng núi.
- 都市の中心部は敵対組織の勢力下に入った。
Khu trung tâm thành phố đã rơi vào thế lực của tổ chức đối địch.
- 彼らは地方選で勢力を伸ばし、国政進出を狙っている。
Họ gia tăng thế lực trong các kỳ bầu cử địa phương và nhắm tới tiến vào chính trường quốc gia.