• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cung
  • Âm On: キョウ クウ
  • Âm Kun: そな.える; とも; -ども
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 313
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

供 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa về con người) và phần 共 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cung cấp, dâng hiến”. Về sau dùng để chỉ sự phục vụ, cung ứng.