供託 [Cung Thác]

きょうたく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ký gửi

Hán tự

Từ liên quan đến 供託