預け入れる [Dự Nhập]

あずけいれる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gửi tiền

Hán tự

Từ liên quan đến 預け入れる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 預け入れる
  • Cách đọc: あずけいれる
  • Loại từ: Động từ nhóm II (Ichidan) – tha động từ
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong ngân hàng, tài chính
  • Nghĩa khái quát: gửi tiền, nộp tiền, gửi vào tài khoản
  • Cấu trúc: 場所(に)+金額・現金(を)+預け入れる

2. Ý nghĩa chính

預け入れる nghĩa là “gửi/nhập tiền vào tài khoản” (deposit). Dùng cho tiền mặt hay tiền từ phong bì, tại quầy hoặc ATM. Khác với “振り込む” (chuyển khoản) là chuyển sang tài khoản khác.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 預ける: gửi (nói chung) cho ai/cơ sở giữ hộ; không nhất thiết là tiền. 預け入れる chuyên biệt cho việc “gửi tiền vào”.
  • 入金する: nộp tiền (thuật ngữ kế toán), gần nghĩa; 預け入れる là cách nói đời thường hơn trong ngân hàng.
  • 預金する: gửi tiền tiết kiệm (mở/duy trì tiền gửi). Tính khái quát cao hơn.
  • Đối ứng ngược lại: 引き出す(rút tiền), 払い戻す(hoàn tiền).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ATMで現金を預け入れる/口座に預け入れる/定期預金に預け入れる
  • Ngữ cảnh: giao dịch tại ngân hàng/ATM, hướng dẫn sử dụng, thông báo phí.
  • Lưu ý: Có thể có hạn mức “現金預け入れ限度額”; chú ý phí tại ATM ngoài giờ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
入金する Đồng nghĩa gần Nộp tiền Thuật ngữ kế toán/chung
預金する Liên quan Gửi tiền tiết kiệm Khái quát, có sắc thái tài sản
振り込む Phân biệt Chuyển khoản Chuyển sang tài khoản khác
引き出す Đối nghĩa Rút tiền Giao dịch ngược lại
払い戻す Đối nghĩa liên quan Hoàn tiền Nhà bán/nhà cung cấp trả lại tiền

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 預ける(あずける) + 入れる(いれる) → ghép động từ: “đem cho giữ” + “cho vào” = “gửi cho vào (tài khoản)”.
  • 預: ký gửi, nhờ giữ; 入: vào, đưa vào.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong mẫu biểu/hướng dẫn ATM, danh từ hóa “現金預け入れ” rất hay gặp. Khi viết email nghiệp vụ, “ご入金” lịch sự hơn, còn “預け入れる” hợp mô tả thao tác người dùng. Phân biệt rõ với “振込” để tránh nhầm giữa nộp tiền mặt và chuyển khoản.

8. Câu ví dụ

  • ATMで三万円を口座に預け入れる
    Tôi gửi 30 nghìn yên vào tài khoản tại ATM.
  • ここで現金を預け入れることができます。
    Bạn có thể gửi tiền mặt tại đây.
  • 明日、給料の一部を預け入れる予定だ。
    Ngày mai tôi dự định gửi một phần lương vào tài khoản.
  • 窓口で小銭も預け入れることは可能ですか。
    Tại quầy có thể gửi cả tiền lẻ không?
  • 夜間は預け入れると手数料がかかる場合があります。
    Ban đêm có thể phát sinh phí khi gửi tiền.
  • 定期預金に資金を預け入れると金利が有利だ。
    Gửi tiền vào sổ tiết kiệm kỳ hạn thì lãi suất có lợi.
  • 誤って別の口座に預け入れることのないようご注意ください。
    Xin lưu ý để không gửi nhầm vào tài khoản khác.
  • アプリから預け入れる方法を確認してください。
    Hãy kiểm tra cách gửi tiền qua ứng dụng.
  • 旅行前に余った現金を預け入れることにした。
    Trước chuyến đi tôi quyết định gửi số tiền mặt dư vào ngân hàng.
  • このATMは紙幣のみ預け入れることができます。
    ATM này chỉ có thể gửi tiền giấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 預け入れる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?