供給源 [Cung Cấp Nguyên]
きょうきゅうげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

nguồn cung cấp

Hán tự

Cung cung cấp
Cấp lương; cấp
Nguyên nguồn; gốc