供養 [Cung Dưỡng]
くよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lễ cầu siêu cho người chết; tổ chức lễ cầu siêu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことしはは忌中きちゅうのため盂蘭盆うらぼん供養くようかいはないが、先祖せんぞはか掃除そうじく。
Năm nay không có lễ cúng cô hồn vì đang trong thời kỳ tưởng niệm mẹ đã khuất, nhưng tôi sẽ đi dọn dẹp mộ tổ tiên.

Hán tự

Cung cung cấp
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển