1. Thông tin cơ bản
- Từ: 供述
- Cách đọc: きょうじゅつ
- Từ loại: Danh từ; động từ kèm する (供述する)
- Độ trang trọng & lĩnh vực: Rất trang trọng; chuyên ngành pháp luật/tố tụng
- Nghĩa khái quát: Lời khai, lời trình bày (của nghi phạm/đương sự) trước công an, viện kiểm sát, tòa án
- Cấu trúc thường gặp: 「〜と供述する」「供述調書」「供述の信用性」
2. Ý nghĩa chính
- Lời khai trong tố tụng: Phát ngôn chính thức của người bị tình nghi, bị can, bị cáo (đôi khi cả đương sự) về sự việc, do cơ quan điều tra/tư pháp ghi nhận. Mang sắc thái kỹ thuật pháp lý và nhấn mạnh tính nội dung do chính người nói trình bày.
- Hành vi khai/khai báo: Dùng kèm する (供述する) để chỉ hành vi đưa lời khai.
3. Phân biệt
- 供述 vs 証言: 供述 chủ yếu là lời khai của nghi phạm/bị cáo; 証言 thường là lời làm chứng của nhân chứng trước tòa.
- 供述 vs 自供: 自供 là tự thú/thú nhận tội; 供述 trung tính hơn, không hàm ý nhận tội.
- 供述 vs 陳述: 陳述 là phát biểu/trình bày rộng hơn (văn bản/miệng), không chỉ trong hình sự.
- 黙秘(quyền im lặng) là khuynh hướng đối lập về hành vi với việc đưa ra 供述.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu điển hình: 「〜と供述している/した」「取り調べで供述する」
- Kết hợp: 供述調書 (biên bản lời khai), 供述を翻す (rút lại/đổi lời khai), 供述の信用性 (độ tin cậy), 供述の任意性 (tính tự nguyện), 供述の一致・矛盾
- Ngữ cảnh: biên bản điều tra, phiên tòa, báo chí pháp đình. Tránh dùng trong hội thoại thường ngày, thay bằng 言い分, 話, 説明 khi nói chung.
- Lưu ý sắc thái: Thuật ngữ pháp lý, trang trọng, khách quan; ít dùng cho cảm xúc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 証言 |
Gần nghĩa |
Lời làm chứng |
Thường là nhân chứng tại tòa |
| 自供 |
Liên quan |
Tự thú |
Hàm ý thừa nhận tội lỗi |
| 陳述 |
Gần nghĩa |
Trình bày, phát biểu |
Phạm vi rộng hơn, không chỉ hình sự |
| 黙秘 |
Đối nghĩa (hành vi) |
Im lặng, không khai |
Liên quan quyền im lặng |
| 供述調書 |
Thuật ngữ liên quan |
Biên bản lời khai |
Văn bản ghi nhận 供述 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 供 (cung) + 述 (thuật)
- Ý nghĩa hợp thành: 供 (cung cấp, dâng, đưa ra) + 述 (thuật lại, trình bày) → trình bày những điều mình đưa ra (lời khai)
- Âm On: 供「キョウ」, 述「ジュツ」 → きょうじゅつ
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tố tụng Nhật, tính tự nguyện và độ tin cậy của 供述 rất quan trọng. Báo chí hay dùng biểu thức như 「容疑を否認し、『〜』と供述している」 để giữ tính trung lập. Khi học, bạn nên ghi nhớ cụm cố định 「〜と供述する」「供述調書」 và động từ đi kèm như 引き出す, 補強する, 翻す để diễn đạt chính xác.
8. Câu ví dụ
- 被疑者は「現場には行っていない」と供述した。
Người bị tình nghi khai rằng “tôi không đến hiện trường”.
- 警察は長時間の取り調べで供述を引き出した。
Cảnh sát đã khai thác được lời khai sau nhiều giờ hỏi cung.
- 彼の供述にはいくつか矛盾が見られる。
Trong lời khai của anh ta có vài điểm mâu thuẫn.
- 証拠によって供述の信用性が補強された。
Bằng chứng đã củng cố độ tin cậy của lời khai.
- 被告は法廷で前の供述を翻した。
Bị cáo đã rút lại lời khai trước đó tại tòa.
- 検察は供述調書の採用を請求した。
Viện công tố yêu cầu đưa biên bản lời khai vào hồ sơ.
- 弁護人は供述の任意性を争っている。
Luật sư bào chữa đang tranh luận về tính tự nguyện của lời khai.
- 容疑者は黙秘し、何も供述していない。
Nghi phạm giữ im lặng, không khai gì cả.
- 目撃者の証言と被疑者の供述が一致した。
Lời làm chứng của nhân chứng và lời khai của nghi phạm trùng khớp.
- 彼は動機について曖昧に供述している。
Anh ta khai về động cơ một cách mơ hồ.