1. Thông tin cơ bản
- Từ: 提供者
- Cách đọc: ていきょうしゃ
- Loại từ: Danh từ chỉ người.
- Nghĩa khái quát: “người cung cấp” (hàng hóa, dịch vụ, thông tin, dữ liệu, nội dung, cơ quan/tổ chức cung cấp; cả “người hiến” trong y khoa).
- Lĩnh vực: Kinh doanh, CNTT, truyền thông, pháp lý, y khoa.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ cá nhân/tổ chức đóng vai trò cung cấp một thứ gì đó: 情報提供者 (người cung cấp thông tin), データ提供者 (người cung cấp dữ liệu), サービス提供者 (nhà cung cấp dịch vụ), コンテンツ提供者 (nhà cung cấp nội dung), 臓器提供者 (người hiến tạng = ドナー).
- Sắc thái trung tính, nhấn vào tư cách “bên cung cấp”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 提供者 vs 供給者: 供給者 thiên về cung ứng hàng hóa ra thị trường; 提供者 rộng hơn (dịch vụ, thông tin, quyền lợi…).
- 提供者 vs 提供元: 提供元 là “bên/nguồn cung cấp” (tổ chức/đơn vị), không nhấn mạnh “người”.
- 提供者 vs 寄贈者/寄付者: Khi là hiến/tặng, dùng 寄贈者・寄付者; trong y khoa có ドナー (donor) tương đương 臓器提供者.
- 提供者 vs 利用者/受給者: Quan hệ vai – bên cung cấp đối lập với bên nhận/sử dụng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N+の+提供者(データの提供者, 画像の提供者); Nの提供者となる; 提供者情報/提供者責任.
- Trong IT/luật: サービス提供者の責任, 情報提供者の匿名性を保護する.
- Trong y khoa: 臓器提供者, 骨髄提供者; thường kèm quy trình pháp lý/nguyên tắc đạo đức.
- Trong truyền thông: 写真提供者, 映像提供者, クレジット表記 “提供”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 供給者 |
Gần nghĩa |
Nhà cung ứng |
Nhấn mạnh chuỗi cung ứng hàng hóa. |
| 提供元 |
Liên quan |
Đơn vị/nguồn cung cấp |
Chỉ tổ chức/nguồn gốc nhiều hơn. |
| 寄贈者/寄付者 |
Đồng nghĩa theo ngữ cảnh |
Người tặng/nhà tài trợ |
Khi đối tượng là vật/tài chính quyên tặng. |
| ドナー |
Đồng nghĩa (y khoa) |
Người hiến |
Vay mượn tiếng Anh “donor”. |
| スポンサー |
Liên quan |
Nhà tài trợ |
Tài trợ tài chính/quảng bá. |
| 利用者 |
Đối nghĩa |
Người dùng |
Bên tiếp nhận/dùng dịch vụ, thông tin. |
| 受給者/受益者 |
Đối nghĩa |
Người thụ hưởng |
Bên nhận lợi ích/chi trả. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 提(đề): bộ 扌 (tay) + phần phonetic, nghĩa “đưa ra, nêu lên, đề xuất”.
- 供(cung): bộ 亻 (nhân) + 共, nghĩa “cung cấp, cùng nhau”.
- 者(giả): nghĩa “người, kẻ; người làm…”.
- 提供+者 → “người làm hành vi cung cấp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong các văn bản pháp lý/công nghệ, 提供者 có thể gắn với “trách nhiệm” (提供者責任) và “quyền/khía cạnh đạo đức” (ẩn danh, đồng ý sử dụng). Khi học từ này, hãy gắn với các cụm chuyên ngành để nhớ nhanh: 情報提供者, データ提供者, サービス提供者, 臓器提供者.
8. Câu ví dụ
- このデータの提供者は大学の研究室だ。
Người cung cấp dữ liệu này là phòng thí nghiệm của trường đại học.
- 情報提供者の匿名性を守る必要がある。
Cần bảo vệ tính ẩn danh của người cung cấp thông tin.
- サービス提供者の責任範囲を明確にする。
Làm rõ phạm vi trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ.
- 画像の提供者にクレジットを表示してください。
Vui lòng hiển thị credit cho người cung cấp hình ảnh.
- その企業は資金提供者としてプロジェクトに参加した。
Công ty đó tham gia dự án với tư cách nhà tài trợ vốn.
- 臓器提供者が見つからず、手術が延期された。
Không tìm được người hiến tạng nên ca phẫu thuật bị hoãn.
- 複数の提供者から集めたデータを統合する。
Tích hợp dữ liệu thu thập từ nhiều nhà cung cấp.
- コンテンツ提供者と配信プラットフォームが提携した。
Nhà cung cấp nội dung đã hợp tác với nền tảng phân phối.
- 匿名の情報提供者から有力な手がかりを得た。
Thu được manh mối quan trọng từ người cung cấp thông tin ẩn danh.
- データ提供者の同意なく二次利用してはならない。
Không được tái sử dụng khi chưa có sự đồng ý của người cung cấp dữ liệu.