贈与者 [Tặng Dữ Giả]
ぞうよしゃ

Danh từ chung

người tặng

Hán tự

Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
Dữ ban tặng; tham gia
Giả người

Từ liên quan đến 贈与者