• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đình Thính
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: にわ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 816
  • Lớp Học: 3
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

庭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà → gợi ý về nơi chốn), bên phải là phần 廷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sân, vườn”. Về sau dùng để chỉ khu vực ngoài trời trong nhà.