家庭科 [Gia Đình Khoa]
かていか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

kinh tế gia đình

JP: 自慢じまんじゃないがぼく通知つうちひょう家庭かていで3以上いじょうったことがない。10段階だんかい評価ひょうかで。

VI: Tôi không tự hào nói điều này nhưng tôi chưa bao giờ đạt trên 3 điểm môn Khoa học Gia đình trong bảng điểm, theo thang điểm 10.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

里奈りな家庭科かていかはいっていて、おも洋裁ようさいをしている。
Rina tham gia câu lạc bộ gia đình và chủ yếu làm may vá.

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Đình sân; vườn; sân
Khoa khoa; khóa học; bộ phận

Từ liên quan đến 家庭科