家政 [Gia Chánh]
かせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

kinh tế gia đình; quản lý gia đình; nội trợ

JP: 梨奈りな家政かせいで、おも洋裁ようさいをやっている。

VI: Rina làm việc trong bộ phận quản gia, chủ yếu đảm nhận việc may vá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

家政かせいはなしをさえぎった。
Người giúp việc đã ngắt lời.
かれ家政かせいやとっている。
Anh ấy đã thuê người giúp việc.
かれ家政かせい部屋へや掃除そうじさせた。
Anh ấy đã yêu cầu người giúp việc dọn dẹp phòng.

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Chánh chính trị; chính phủ

Từ liên quan đến 家政