Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ハウスキーピング
🔊
Danh từ chung
công việc nhà
Từ liên quan đến ハウスキーピング
世帯
せたい
hộ gia đình; gia đình; nhà cửa; quản lý gia đình
家事
かじ
việc nhà; công việc nội trợ
家政
かせい
kinh tế gia đình; quản lý gia đình; nội trợ
所帯
せたい
hộ gia đình; gia đình; nhà cửa; quản lý gia đình