庭木
[Đình Mộc]
にわき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
cây cảnh
JP: 彼は庭木を一本切り倒した。
VI: Anh ấy đã chặt đổ một cái cây trong vườn.