• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệt
  • Âm On: レツ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao) 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 927
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: れっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

列 là chữ hội ý: gồm 刀 (dao) và 歹 (xương), gợi ý hình ảnh sắp xếp theo hàng. Nghĩa gốc: “hàng, dãy”. Về sau dùng để chỉ sự sắp xếp, thứ tự.