列挙
[Liệt Cử]
れっきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
liệt kê
JP: 徳川家の系図を列挙しなさい。
VI: Liệt kê phả hệ nhà Tokugawa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
3つ以上のものを列挙するときは、A, B, C(,) and D というような言い方をします。and の前のコンマはあってもなくても構いません。
Khi liệt kê ba món đồ trở lên, chúng ta sẽ nói theo cách A, B, C(,) và D. Dấu phẩy trước "và" có thể có hoặc không.