並べ立てる
[Tịnh Lập]
ならべたてる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
xếp hàng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
liệt kê
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nói nhảm
JP: 家主は、この3日間暖房がきかなかった理由をあれこれ並べ立てたが、どうせ見え透いたウソだった。
VI: Chủ nhà đã đưa ra nhiều lý do về việc sưởi ấm không hoạt động trong ba ngày qua, nhưng rõ ràng đó là dối trá.