枚挙
[Mai Cử]
まいきょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
liệt kê
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それらは枚挙にいとまがない。
Chúng không thể kể xiết.