箇条書き [Cá Điêu Thư]
個条書き [Cá Điêu Thư]
箇条書 [Cá Điêu Thư]
かじょうがき

Danh từ chung

dạng liệt kê; dạng danh sách; liệt kê

Hán tự

đơn vị đếm cho vật phẩm
Điêu điều khoản
Thư viết
cá nhân; đơn vị đếm đồ vật

Từ liên quan đến 箇条書き