年功序列
[Niên Công Tự Liệt]
ねんこうじょれつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thâm niên theo thời gian làm việc
JP: 日本では給料は大体年功序列による。
VI: Ở Nhật Bản, lương thường được tính theo thâm niên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今時、年功序列だなんて言っても、若い奴の反発を食うだけですよ。
Ngày nay, nói về thứ bậc theo tuổi tác chỉ khiến giới trẻ phản đối thôi.