1. Thông tin cơ bản
- Từ: 列島
- Cách đọc: れっとう
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Quần đảo, chuỗi đảo tạo thành một dải.
- Lĩnh vực: Địa lý, tin tức tự nhiên - xã hội
- Ghi chú: Rất hay gặp trong cụm 日本列島 (Nhật Bản liệt đảo = quần đảo Nhật Bản).
2. Ý nghĩa chính
列島 là tập hợp các hòn đảo nối tiếp nhau thành dải/dãy, thường có tính địa mạo và khí hậu chung.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 列島 vs 群島/諸島: Đều là “quần đảo”. 列島 gợi hình ảnh “xếp thành dãy”, dùng nhiều trong báo chí; 群島/諸島 trung tính, dùng trong tên gọi địa lý.
- 列島 vs 島嶼: 島嶼 là văn ngữ/thuật ngữ hành chính cho “đảo và bãi đá”.
- Nhật Bản thường nói 日本列島 để chỉ toàn bộ lãnh thổ đảo của Nhật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 日本列島/アジアの列島/太平洋列島。
- Collocation: 列島各地, 列島全体, 列島を縦断する寒気, 列島の形成。
- Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, bản tin động đất, tài liệu địa lý - lịch sử.
- Sắc thái: trung tính, mô tả khách quan; đôi khi mang nghĩa toàn quốc khi nói 日本列島。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 群島 |
Đồng nghĩa gần |
Quần đảo |
Trung tính, dùng trong địa danh |
| 諸島 |
Đồng nghĩa gần |
Quần đảo |
Dùng trong tên gọi chính thức |
| 島嶼 |
Liên quan |
Đảo và bãi đá |
Văn viết, pháp lý |
| 日本列島 |
Chuyên biệt |
Quần đảo Nhật Bản |
Cách nói chuẩn trong báo chí |
| 大陸 |
Đối chiếu |
Lục địa |
Tương phản loại hình địa mạo |
| 半島 |
Đối chiếu |
Bán đảo |
Khác với quần đảo |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 列 (れつ): hàng, dãy, xếp thành hàng.
- 島 (とう/しま): đảo.
- Hợp nghĩa: “các đảo xếp thành dãy” → quần đảo.
- Từ Hán Nhật; On: れっ・とう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về khí tượng Nhật Bản, cụm “列島を覆う寒気” xuất hiện rất thường xuyên, hàm ý phạm vi toàn quốc. Vì vậy hiểu 日本列島 như “toàn Nhật” là cách cảm nhận khá tự nhiên với người bản ngữ.
8. Câu ví dụ
- 日本列島は南北に細長い。
Quần đảo Nhật Bản trải dài theo trục bắc nam.
- 強い寒気が列島を覆った。
Khối không khí lạnh mạnh bao trùm cả quần đảo.
- 列島各地で地震が相次いだ。
Động đất xảy ra liên tiếp ở nhiều nơi trong quần đảo.
- 火山活動がこの列島の地形を形作ってきた。
Hoạt động núi lửa đã hình thành địa hình của quần đảo này.
- 多様な生態系が列島に広がっている。
Hệ sinh thái đa dạng trải rộng khắp quần đảo.
- 台風が列島を縦断した。
Bão đi dọc qua quần đảo.
- この列島は多数の小島から成る。
Quần đảo này gồm nhiều đảo nhỏ.
- 列島全体で観光需要が回復している。
Nhu cầu du lịch phục hồi trên toàn quần đảo.
- 新幹線網が列島の移動を大きく変えた。
Mạng Shinkansen đã thay đổi lớn việc di chuyển trên quần đảo.
- 研究者は列島形成の歴史を解き明かした。
Các nhà nghiên cứu đã làm sáng tỏ lịch sử hình thành quần đảo.