群島 [Quần Đảo]
ぐんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

nhóm đảo; quần đảo

Hán tự

Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
Đảo đảo

Từ liên quan đến 群島