• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tranh
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: あらそ.う; いか.でか
  • Bộ Thủ: 亅 (Quyết) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 271
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

争 là chữ hội ý: gồm 亅 (móc) và 斗 (đấu), gợi ý về sự tranh giành. Nghĩa gốc: “tranh đấu, tranh giành”. Về sau dùng để chỉ sự cạnh tranh, xung đột.