太平洋戦争 [Thái Bình Dương Khuyết Tranh]
たいへいようせんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Chiến tranh Thái Bình Dương

Hán tự

Thái mập; dày; to
Bình bằng phẳng; hòa bình
Dương đại dương; phương Tây
Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận