1. Thông tin cơ bản
- Từ: 政争
- Cách đọc: せいそう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tranh chấp, đấu đá chính trị; cuộc đấu quyền lực trong/giữa các lực lượng chính trị
- Độ trang trọng: trang trọng; dùng trong báo chí, phân tích chính trị
2. Ý nghĩa chính
政争 là xung đột, đối đầu nhằm giành lợi thế chính trị, thường kèm sắc thái phê phán khi ưu tiên đấu đá hơn là bàn chính sách. Cụm quen thuộc: 政争の具(biến một vấn đề thành công cụ đấu đá chính trị).
3. Phân biệt
- 政争: đấu đá chính trị nói chung (trong nội bộ đảng, giữa các đảng, phe phái).
- 権力闘争: đấu tranh quyền lực, sắc thái mạnh hơn, thiên về đoạt quyền lãnh đạo.
- 政局: cục diện chính trị; không nhất thiết hàm nghĩa “đấu đá”.
- 政策論争: tranh luận về chính sách; đối lập tích cực với 政争.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp thường gặp: 党内政争, 与野党政争, 政争に明け暮れる, 政争の火種, 問題を政争の具にする.
- Sắc thái: thường phê bình vì làm chệch khỏi thảo luận chính sách.
- Ngữ cảnh: bài xã luận, tin nghị trường, bình luận chính trị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 権力闘争 |
Gần nghĩa |
Đấu tranh quyền lực |
Sắc thái gay gắt, tập trung đoạt quyền lãnh đạo. |
| 党内抗争 |
Liên quan |
Nội chiến nội bộ đảng |
Phạm vi trong một đảng/phái. |
| 政策論争 |
Đối lập xu hướng |
Tranh luận chính sách |
Tập trung nội dung, không phải đấu đá vì quyền lực. |
| 協調/合意形成 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Hợp tác/xây dựng đồng thuận |
Thái cực đối lập với đấu đá. |
| 政局 |
Liên quan |
Cục diện chính trị |
Khái niệm bao quát, trung tính hơn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 政(せい: chính, chính trị)+ 争(そう: tranh, tranh chấp)→ 政争: “tranh chấp trong chính trị”.
- Kanji: 政: cai trị, chính; 争: tranh giành, đối đầu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 政争, tùy văn phong có thể chọn “đấu đá chính trị”, “tranh chấp chính trị” hoặc “đấu quyền lực”. Gặp cụm 政争の具, nên dịch cố định là “công cụ đấu đá chính trị” hay “quả bóng chính trị” để giữ sắc thái phê phán.
8. Câu ví dụ
- 与野党の政争が長期化している。
Đấu đá giữa đảng cầm quyền và đối lập kéo dài.
- この問題を政争の具にしてはならない。
Không được biến vấn đề này thành công cụ đấu đá chính trị.
- 党内政争が激化し、指導部が交代した。
Đấu đá trong nội bộ đảng leo thang, ban lãnh đạo đã thay đổi.
- 政争より政策を語るべきだ。
Nên bàn chính sách hơn là đấu đá chính trị.
- 歴史上の政争を事例研究する。
Nghiên cứu tình huống về các cuộc đấu đá chính trị trong lịch sử.
- メディアが政争を過度に煽っているとの批判がある。
Có chỉ trích cho rằng truyền thông đang kích động quá mức đấu đá chính trị.
- 小さな失言が政争の火種になった。
Một lời lỡ miệng nhỏ đã trở thành mồi lửa cho đấu đá chính trị.
- 地方政治でも政争が絶えない。
Đấu đá chính trị không ngừng ngay cả ở chính quyền địa phương.
- 重要法案が政争で棚上げになった。
Dự luật quan trọng bị treo vì đấu đá chính trị.
- 超党派で議論し、政争の悪循環を断ち切る。
Thảo luận liên đảng để chấm dứt vòng luẩn quẩn đấu đá chính trị.