• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịch
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: むしろ
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân) 广 (Quảng)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 370
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

席 là chữ hình thanh: bộ 巾 (vải, gợi ý về chỗ ngồi) và thanh phù 度 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chỗ ngồi, chiếu”. Về sau dùng để chỉ vị trí, địa vị.