1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出席者
- Cách đọc: しゅっせきしゃ
- Loại từ: danh từ chỉ người
- Nghĩa khái quát: người tham dự, người có mặt (tại cuộc họp/lớp học/buổi lễ...)
- Ghi chú: Cụm phổ biến: 出席者数, 出席者名簿, 出席者全員, 出席者代表, 出席者に配布
2. Ý nghĩa chính
- Người có mặt/tham dự tại một sự kiện chính thức như họp, hội thảo, lễ tốt nghiệp; nhấn mạnh trạng thái “có mặt” hơn là mức độ tham gia chủ động.
3. Phân biệt
- 出席者 vs 参加者: 出席者 = người có mặt (điểm danh), 参加者 = người tham gia (có hoạt động/chủ động hơn).
- 欠席者: người vắng mặt (đối lập với 出席者).
- 来場者: người tới địa điểm (rộng hơn, không nhất thiết ngồi họp). 受講者: người theo học/đăng ký môn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 出席者は〜, 出席者数, 出席者全員, 出席者名簿を作成する, 出席者に配布する
- Ngữ cảnh: biên bản cuộc họp, thông báo trường học, sự kiện chính thức.
- Sắc thái: trung tính, hành chính; dùng trong văn bản/biểu mẫu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 出席 | Từ gốc | có mặt, dự | Danh/động từ サ変: 出席する |
| 参加者 | Gần nghĩa | người tham gia | Nhấn mạnh tham gia tích cực |
| 欠席者 | Đối nghĩa | người vắng mặt | Đối lập trong danh sách |
| 来場者 | Liên quan | khách đến địa điểm | Sự kiện, triển lãm |
| 受講者 | Liên quan | học viên đăng ký | Ngữ cảnh giáo dục |
| 出席率 | Liên quan | tỷ lệ chuyên cần | Thống kê lớp họp |
| 出席簿 | Liên quan | sổ điểm danh | Dùng để ghi 出欠 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 出 (ra, xuất hiện) + 席 (chỗ ngồi, vị trí) + 者 (người).
- Nghĩa hợp thành: “người có mặt tại chỗ ngồi/quy định”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường Nhật, việc quản lý 出欠 (có/vắng) rất chặt chẽ. Từ 出席者 thường đi với tài liệu phát tay, biểu quyết, và biên bản. Khi muốn sắc thái thân thiện hơn trong sự kiện mở, chọn 参加者 sẽ tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 本日の出席者は三十名です。
Số người tham dự hôm nay là 30.
- 出席者名簿を回してください。
Vui lòng chuyền danh sách người tham dự.
- 出席者全員に資料を配布した。
Đã phát tài liệu cho toàn bộ người tham dự.
- 出席者からご意見を募ります。
Chúng tôi xin ý kiến từ các người tham dự.
- 出席者の中に欠席の連絡はありましたか。
Trong số người dự họp có ai báo vắng không?
- 招待状は出席者のみ有効です。
Thiệp mời chỉ có hiệu lực với người tham dự.
- 司会者が出席者を紹介した。
MC đã giới thiệu những người tham dự.
- 出席者の属性を分析する。
Phân tích thuộc tính của người tham dự.
- 一部の出席者が遅れて到着した。
Một số người tham dự đến muộn.
- 今回の会議の主な出席者は各部の部長だ。
Những người dự họp chính lần này là trưởng các bộ phận.