同席 [Đồng Tịch]
どうせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

có mặt (tại cùng cuộc họp, dịp, v.v.); tham dự (cùng); ngồi cùng; ngồi cạnh

JP: かれとは夕食ゆうしょくかい同席どうせきした。

VI: Tôi đã ngồi chung bàn với anh ấy trong bữa tối.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cùng thứ tự (chỗ ngồi); cùng cấp bậc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

同席どうせきしてもいいかな。
Tôi có thể ngồi cùng bạn không?
わたし彼女かのじょ同席どうせきできてうれしい。
Tôi rất vui khi được ngồi cùng cô ấy.

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Tịch chỗ ngồi; dịp