満席 [Mãn Tịch]
まんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hết chỗ ngồi

JP: もうわけありませんが、満席まんせきです。

VI: Xin lỗi, chỗ ngồi đã hết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

満席まんせきです。
Chỗ ngồi đã kín.
レストランは満席まんせきです。
Nhà hàng đã kín chỗ.
どこも満席まんせきだった。
Mọi chỗ đều đã kín chỗ.
おそりますが、本日ほんじつ満席まんせきです。
Xin lỗi, hôm nay chúng tôi đã hết chỗ.
ただいますべて満席まんせきです。
Hiện tại tất cả các chỗ ngồi đã được đặt hết.
6時ろくじ満席まんせきです。
Lúc 6 giờ đã hết chỗ.
みせ満席まんせきです。
Cửa hàng đã kín chỗ.
このクラスはすでに満席まんせきです。
Lớp học này đã đầy.
もうわけございませんが、本日ほんじつ満席まんせきとなっております。
Xin lỗi nhưng hôm nay chỗ ngồi đã đầy.
もうわけありませんが、その飛行機ひこうき便びん満席まんせきです。
Xin lỗi, chuyến bay đó đã hết chỗ.

Hán tự

Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Tịch chỗ ngồi; dịp