• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cụ
  • Âm On:
  • Âm Kun: そな.える; つぶさ.に
  • Bộ Thủ: 八 (Bát) 目 (Mục)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 629
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: とも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

具 là chữ hội ý: gồm bộ 目 (mắt) và bộ 八 (số tám), gợi ý về sự đầy đủ. Nghĩa gốc: “đầy đủ, công cụ”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ, thiết bị.