具体化 [Cụ Thể Hóa]

ぐたいか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

hiện thực hóa; cụ thể hóa; thành hình; thành hình dạng

JP: そのあん具体ぐたいされた。

VI: Đề xuất đó đã được cụ thể hóa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夏休なつやすみの計画けいかく具体ぐたいしてきた。
Kế hoạch kỳ nghỉ hè đã dần được cụ thể hóa.
その計画けいかく具体ぐたいしてきた。
Kế hoạch đã được cụ thể hóa.
計画けいかく具体ぐたいすることがむずかしい。
Việc cụ thể hóa kế hoạch rất khó khăn.
我々われわれ計画けいかく具体ぐたいしつつある。
Kế hoạch của chúng ta đang dần được cụ thể hóa.
これらの理念りねん憲法けんぽう具体ぐたいされている。
Những tư tưởng này được thể hiện cụ thể trong hiến pháp.
かれ自分じぶん理想りそう具体ぐたいしたいとおもっている。
Anh ấy muốn hiện thực hóa các lý tưởng của mình.
どのようにあなたのかんがえを具体ぐたいしたのですか。
Bạn đã cụ thể hóa ý tưởng của mình như thế nào?

Hán tự

Từ liên quan đến 具体化

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 具体化
  • Cách đọc: ぐたいか
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ サ変(具体化する)
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (hay dùng trong kinh doanh, học thuật, chính sách)
  • Dạng liên quan thường gặp: 具体化する/される, 具体化を図る, 具体化に向けて, 具体化できる, 具体化させる

2. Ý nghĩa chính

具体化 là “làm cho trở nên cụ thể, hữu hình”, tức chuyển từ ý tưởng/khái niệm trừu tượng thành kế hoạch, sản phẩm, hành động hay kết quả có thể quan sát và đánh giá được. Cũng có nghĩa “hiện thực hóa” ở mức độ cấu trúc, chi tiết, không chỉ là đạt được kết quả chung chung.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 具体的: tính từ “cụ thể”. Ví dụ: 具体的な計画. Khác với 具体化 (danh động từ hành động “cụ thể hóa”).
  • 具体: danh từ “cụ thể” nói chung. 具体化 nhấn vào quá trình biến thành cụ thể.
  • 具現化・実体化: gần nghĩa “hiện thân, thể hiện ra hình hài”. 具現化 mang sắc thái “biểu hiện bằng hình ảnh/hình dạng”, còn 具体化 thiên về thiết kế chi tiết, quy trình.
  • 実現: “thực hiện, đạt thành”. 具体化 thường là bước trước khi 実現 (chuẩn hóa, chi tiết hóa để triển khai).
  • 抽象化: đối lập ý niệm, “trừu tượng hóa”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: Nを具体化する/Nが具体化する/Nの具体化を図る/Nの具体化に向けて進める
  • Ngữ cảnh: lập kế hoạch kinh doanh, chính sách công, R&D, thiết kế sản phẩm, cải tiến quy trình.
  • Sắc thái: nhấn mạnh “tính khả thi, tính chi tiết” hơn là mục tiêu trừu tượng.
  • Thường đi với: 計画, 政策, 方針, ビジョン, アイデア, 目標, 合意事項, ロードマップ, 仕様.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
具体的 Liên quan cụ thể (tính từ) Mô tả tính chất; không phải hành động.
具現化 Gần nghĩa hiện thân, thể hiện ra Thường dùng khi “hình tượng hóa, biểu hiện ra hình hài”.
実現 Liên quan thực hiện, đạt được Sau khi cụ thể hóa xong thì mới dễ thực hiện.
落とし込む Gần nghĩa (khẩu ngữ) chuyển hóa vào (kế hoạch/thiết kế) Ngôn ngữ kinh doanh; sắc thái thực dụng.
抽象化 Đối nghĩa trừu tượng hóa Đi theo chiều ngược lại của cụ thể hóa.
明確化 Liên quan làm rõ Làm rõ tiêu chí/định nghĩa; không nhất thiết ra kế hoạch chi tiết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 具: đồ, đầy đủ; “có đủ thành phần”.
  • 体: thân, hình thể; “hình dạng cụ thể”.
  • 化: biến hóa; “biến thành”.
  • → 具体化: làm cho có “thân hình” rõ ràng, biến cái trừu tượng thành hình hài/chi tiết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi triển khai dự án, 具体化 thường đi qua các lớp: xác định yêu cầu → chuyển thành tiêu chí đo lường → thiết kế kiến trúc/qui trình → phân rã nhiệm vụ. Lưu ý phân biệt với 実現: một ý tưởng có thể được 具体化 thành bản thiết kế nhưng vẫn chưa 実現 nếu chưa được thi công. Trong văn bản chính sách, cụm “〜の具体化を図る” mang sắc thái cam kết và kế hoạch hóa, không chỉ là mong muốn.

8. Câu ví dụ

  • 計画を具体化するためにスケジュールを作成した。
    Tôi lập lịch để cụ thể hóa kế hoạch.
  • ビジョンが徐々に具体化してきた。
    Tầm nhìn dần dần trở nên cụ thể.
  • 合意事項を文書に具体化しておきましょう。
    Hãy chuyển các điều đã thống nhất thành văn bản cụ thể.
  • 政策の具体化を急ぐ必要がある。
    Cần gấp rút cụ thể hóa chính sách.
  • 顧客の要望を仕様に具体化した。
    Đã cụ thể hóa yêu cầu của khách hàng thành đặc tả.
  • 抽象的な理論を実験計画に具体化する。
    Chuyển lý thuyết trừu tượng thành kế hoạch thí nghiệm cụ thể.
  • 目標を数値で具体化してから議論しよう。
    Hãy lượng hóa mục tiêu rồi hãy thảo luận.
  • ロードマップへの具体化が不十分だ。
    Việc cụ thể hóa thành lộ trình còn chưa đủ.
  • 新規事業の具体化にはリスク分析が欠かせない。
    Để cụ thể hóa dự án mới không thể thiếu phân tích rủi ro.
  • 彼のアイデアはプロトタイプとして具体化された。
    Ý tưởng của anh ấy đã được cụ thể hóa thành nguyên mẫu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 具体化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?