化身
[Hóa Thân]
けしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Phật giáo
hóa thân; hiện thân; nhân cách hóa; avatar
JP: 彼は利己主義の化身だ。
VI: Anh ấy là hiện thân của chủ nghĩa ích kỷ.