擬人化 [Nghĩ Nhân Hóa]
ぎじんか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nhân cách hóa; nhân hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nhân cách hóa; nhân hóa