Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
擬人観
[Nghĩ Nhân 観]
ぎじんかん
🔊
Danh từ chung
nhân cách hóa
Hán tự
擬
Nghĩ
bắt chước; giả
人
Nhân
người
観
quan điểm; diện mạo
Từ liên quan đến 擬人観
擬人化
ぎじんか
nhân cách hóa; nhân hóa