権化
[Quyền Hóa]
ごんげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
hóa thân (của Phật hoặc bồ tát); hiện thân
🔗 実化
Danh từ chung
hiện thân; hóa thân; nhân cách hóa