具現
[Cụ Hiện]
ぐげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hiện thân; hiện thực hóa; cụ thể hóa