具体 [Cụ Thể]

ぐたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tính cụ thể; hiện thân

Trái nghĩa: 抽象

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

具体ぐたいてきにはなにすんの。
Cụ thể thì làm gì?
具体ぐたいてき情報じょうほうしい。
Tôi muốn có thông tin cụ thể.
きみの説明せつめい具体ぐたいせいける。
Lời giải thích của bạn thiếu cụ thể.
具体ぐたいてきなにたの?
Cụ thể bạn đã thấy gì?
具体ぐたいれいについて調しらべてみよう。
Chúng ta hãy tìm hiểu về một vài ví dụ cụ thể.
それはとても具体ぐたいてき質問しつもんです。
Đó là một câu hỏi rất cụ thể.
具体ぐたいてきなデータをしめししなさい。
Hãy đưa ra dữ liệu cụ thể.
具体ぐたいてきなデータをせてください。
Hãy cho tôi xem dữ liệu cụ thể.
具体ぐたいてきはなしてしい。
Tôi muốn bạn nói cụ thể với tôi.
夏休なつやすみの計画けいかく具体ぐたいしてきた。
Kế hoạch kỳ nghỉ hè đã dần được cụ thể hóa.

Hán tự

Từ liên quan đến 具体

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 具体
  • Cách đọc: ぐたい
  • Loại từ: danh từ (thường dùng trong tổ hợp, phó từ: 具体に)
  • Phong cách: học thuật, báo chí, công việc

2. Ý nghĩa chính

具体 nghĩa là “cụ thể, hữu hình, rõ ràng” đối lập với “trừu tượng”. Thường xuất hiện trong cụm: 具体に言うと (nói cụ thể), 具体例 (ví dụ cụ thể), 具体策 (biện pháp cụ thể).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 具体 (danh từ/phó từ 具体に) vs 具体的 (tính từ-na): dùng “具体的な計画/説明”, không dùng “具体な”.
  • 具体 vs 抽象: cặp đối lập cơ bản “cụ thể – trừu tượng”.
  • 明確: “rõ ràng” về ranh giới/định nghĩa; 具体 nhấn mạnh tính ví dụ, chi tiết hữu hình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 具体に言えば…, より具体に…, 具体例を挙げる, 具体策を練る, 目標を具体化する.
  • Ngữ cảnh: thuyết trình, báo cáo, kế hoạch, giáo dục, nghiên cứu.
  • Lưu ý: khi làm định ngữ, ưu tiên 具体的な thay vì “具体の…”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
具体的Biến thểmang tính cụ thểTính từ-na: 具体的な計画
具体化Liên quancụ thể hóaDanh/động từ-suru
具体例Liên quanví dụ cụ thểCụm từ cố định
抽象Đối nghĩatrừu tượngDanh từ
抽象的Đối nghĩamang tính trừu tượngTính từ-na
明確Gần nghĩarõ ràngKhông nhất thiết “cụ thể hóa” bằng ví dụ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : đồ dùng, đầy đủ; gợi ý “có nội dung cụ thể”.
  • : thân, thể; gợi ý “hình dạng, hữu hình”.
  • Kết hợp thành 具体: “có hình thể rõ ràng, cụ thể”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói “もっと具体に”, kỳ vọng không chỉ là định nghĩa, mà là con số, ví dụ, bước làm. Vì thế trong báo cáo, đưa “具体例・具体策・期限” sẽ đáp ứng tốt văn hóa “rõ việc, rõ trách nhiệm”.

8. Câu ví dụ

  • 具体に言うと、来月までに三件成約が目標です。
    Nói cụ thể thì mục tiêu là chốt ba hợp đồng trước tháng sau.
  • もう少し具体に説明してもらえますか。
    Bạn có thể giải thích cụ thể thêm chút nữa không?
  • この提案には具体性が欠けている。
    Đề xuất này thiếu tính cụ thể.
  • 具体例を挙げて理解を深めよう。
    Hãy nêu ví dụ cụ thể để hiểu sâu hơn.
  • 問題を具体的に定義することが解決の第一歩だ。
    Việc định nghĩa một cách cụ thể là bước đầu để giải quyết vấn đề.
  • 具体策を来週の会議までに提出してください。
    Vui lòng nộp biện pháp cụ thể trước cuộc họp tuần tới.
  • 数値目標を具体化する必要がある。
    Cần cụ thể hóa các mục tiêu số.
  • より具体にイメージできる資料を用意した。
    Tôi đã chuẩn bị tài liệu giúp hình dung cụ thể hơn.
  • 彼の話は抽象的で具体性に乏しい。
    Câu chuyện của anh ấy mang tính trừu tượng, thiếu tính cụ thể.
  • 具体と抽象の行き来を意識して思考する。
    Hãy tư duy bằng cách qua lại giữa cụ thể và trừu tượng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 具体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?