具体
[Cụ Thể]
ぐたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
tính cụ thể; hiện thân
Trái nghĩa: 抽象
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
具体的には何すんの。
Cụ thể thì làm gì?
具体的な情報が欲しい。
Tôi muốn có thông tin cụ thể.
きみの説明は具体性に欠ける。
Lời giải thích của bạn thiếu cụ thể.
具体的に何を見たの?
Cụ thể bạn đã thấy gì?
具体例について調べてみよう。
Chúng ta hãy tìm hiểu về một vài ví dụ cụ thể.
それはとても具体的な質問です。
Đó là một câu hỏi rất cụ thể.
具体的なデータを示しなさい。
Hãy đưa ra dữ liệu cụ thể.
具体的なデータを見せてください。
Hãy cho tôi xem dữ liệu cụ thể.
具体的に話して欲しい。
Tôi muốn bạn nói cụ thể với tôi.
夏休みの計画が具体化してきた。
Kế hoạch kỳ nghỉ hè đã dần được cụ thể hóa.