魑魅 [Si Mị]
[Linh]
ちみ – 魑魅
すだま

Danh từ chung

quỷ núi

Hán tự

Si linh hồn núi
Mị quyến rũ; mê hoặc
Linh linh hồn; hồn

Từ liên quan đến 魑魅