現実化 [Hiện Thực Hóa]
げんじつか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hiện thực hóa

Hán tự

Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Thực thực tế; hạt
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 現実化