文具 [Văn Cụ]
ぶんぐ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

văn phòng phẩm

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu